Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
chào mừng


[chào mừng]
to welcome; to salute
" Chào mừng quý khách "
'Welcome to our honoured guests'
Bắn mÆ°á»i phát súng chào mừng To
fire a 10-gun salute
Há» chào mừng anh vì tấm lòng nhân ái của anh đối vá»›i ngÆ°á»i nghèo
They salute you for your benevolence towards the poor
Chào mừng quý khách đến thăm thành phố Hồ Chí Minh!
Welcome to Ho Chi Minh City!
in honour of...; in celebration of...; on the occasion of...
Lập thành tích chào mừng quốc khánh
To make achievements in honour of the National Day



To extend a welcome to, to do in honour of
chào mừng vị khách quý nước ngoài to extend a welcome to a foreign guest of honour
lập thành tích chào mừng ngày quốc khánh to make achievements in honour of the National Day


Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.